--

jujube

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jujube

Phát âm : /'dʤu:dʤu:b/

+ danh từ

  • quả táo ta
  • cây táo ta
  • viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jujube"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jujube"
    jibe jujube
Lượt xem: 403