--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
juke-box
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
juke-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juke-box
Phát âm : /'dʤu:kbɔks/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)
Lượt xem: 208
Từ vừa tra
+
juke-box
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)