--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jumentous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jumentous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumentous
+ Adjective
có mùi khai nực
Lượt xem: 116
Từ vừa tra
+
jumentous
:
có mùi khai nực
+
cold without
:
rượu mạnh pha nước lã
+
needless
:
không cần thiết, thừa, vô íchneedless work việc làm không cần thiếtneedless trouble sự lo lắng không cần thiếtneedless to say... không cần phải nói...
+
lâu
:
long; long while ; a long timecha tôi chết đã lâu rồiMy father died long ago
+
interference
:
sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại