jumper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jumper
Phát âm : /'dʤʌmpə/
+ danh từ
- người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)
- dây néo cột buồm
- choòng (đục đá)
+ danh từ
- áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
- áo va rơi (của thuỷ thủ)
- (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jumper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jumper":
jumper juniper - Những từ có chứa "jumper":
baby-jumper claim-jumper counter-jumper high-jumper jumper parachute-jumper
Lượt xem: 1119