--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
junkard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
junkard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: junkard
Phát âm : /'dʤʌɳkjɑ:d/
+ danh từ
nơi để đồ đồng nát
Lượt xem: 296
Từ vừa tra
+
junkard
:
nơi để đồ đồng nát