--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ junkie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
department of defense laboratory system
:
Ban thí nghiệm quốc phòng Mỹ
+
hẹn
:
to appoint; to date; to promisehẹn gặp cô ta vào ngày maiTo make appointment with her for tomorrow
+
vouch
:
dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứngto vouch an authority nêu lên một người có uy tín để làm chứngto vouch a book lấy sách để dẫn chứng
+
lesson
:
bài họcto learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học
+
blotted out
:
bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch