criterion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criterion
Phát âm : /krai'tiəriən/
+ danh từ, số nhiều criteria
- tiêu chuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
standard measure touchstone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criterion"
- Những từ có chứa "criterion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiêu chuẩn chuẩn
Lượt xem: 361