--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
juratory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
juratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juratory
Phát âm : /'dʤuərætəri/
+ tính từ
(thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ
Lượt xem: 136
Từ vừa tra
+
juratory
:
(thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ