--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
juridical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
juridical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juridical
Phát âm : /dʤuə'ridikl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
pháp lý
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
judicial
juridic
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
juridical
:
pháp lý
+
immemorial
:
xa xưa, thượng cổfrom time immemorial từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa
+
quẹo
:
to turnquẹo tay tráito turn to the left to distortbị đánh quẹo tayto be beaten and get an arm distorted
+
mare's nest
:
phát minh hão huyền
+
juridic
:
liên quan tới việc thi hành công lý hay nhiệm vụ, trách nhiệm của một thẩm phán, quan tòa