jurisdiction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jurisdiction
Phát âm : /,dʤuəris'dikʃn/
+ danh từ
- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán
- quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jurisdiction"
- Những từ có chứa "jurisdiction":
jurisdiction jurisdictional - Những từ có chứa "jurisdiction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung thẩm thẩm quyền pháp quyền
Lượt xem: 423