--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
justiceship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
justiceship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: justiceship
Phát âm : /'dʤʌstisʃip/
+ danh từ
chức quan toà
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
justiceship
:
chức quan toà
+
confluent
:
hợp dòng (sông)
+
construe
:
phân tích (một câu)to construe a sentence phân tích một câu
+
căn số
:
(toán) Root