justiciar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: justiciar
Phát âm : /dʤʌs'tiʃiɑ:/
+ danh từ
- (sử học) quan chánh án tối cao (dưới triều Nóoc-măng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "justiciar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "justiciar":
judiciary justiciar justiciary - Những từ có chứa "justiciar":
justiciar justiciary
Lượt xem: 397