--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ justness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
complaining
:
kêu ca, phàn nàn, than phiền
+
mở
:
to openmở cửa rato open a door. to set up; to beginmở cuộc điều trato set up an inquiry regarding something. to turn onmở vòi nướcto turn on a tap
+
untried
:
chưa thử; không thử