--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
juxtaposed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
juxtaposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juxtaposed
+ Adjective
được để cạnh nhau, kề nhau (để so sánh, đối chiếu)
juxtaposed pictures
những bức ảnh được để cạnh nhau
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
juxtaposed
:
được để cạnh nhau, kề nhau (để so sánh, đối chiếu)juxtaposed picturesnhững bức ảnh được để cạnh nhau