kaput
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kaput
Phát âm : /kʌ'put/
+ tính từ
- (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
done for(p) kaput(p) gone(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kaput"
Lượt xem: 614