--

kaput

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kaput

Phát âm : /kʌ'put/

+ tính từ

  • (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kaput"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kaput"
    kaput kept
Lượt xem: 546