--

kelpy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kelpy

Phát âm : /'kelpi/ Cách viết khác : (kelpy) /'kelpi/

+ danh từ

  • (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)
  • (Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kelpy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "kelpy"
    kelp kelpie kelpy
Lượt xem: 279