--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kem
+ noun
cream; ice-cream
kem thoa mặt
cold-cream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kem"
:
kem
kèm
kẽm
kém
ken
kèn
kén
kềm
kền
khem
more...
Những từ có chứa
"kem"
:
đánh kem
kem
Lượt xem: 912
Từ vừa tra
+
kem
:
cream; ice-creamkem thoa mặtcold-cream
+
dao
:
knife. bowie knifedao bénsharp knife
+
bấm
:
Press, touch, feelBấm nút điệnTo press an electric buttonBấm phím đànTo touch a key (on a musical instrument)Bấm quả ổi xem đã chín chưaTo feel a guava to make sure whether it is ripe or notBấm đèn pinTo press the button of a torch, to flash a torchBấm nhau cười khúc khíchTo signal to each other by a touch of the finger anf giggle
+
bén
:
Sharpdao béna sharp knife
+
alt
:
(âm nhạc) nốt caoin alt nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng