--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kempt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kempt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kempt
+ Adjective
(râu, tóc) gọn ghẽ, gọn gàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kempt"
Những từ có chứa
"kempt"
:
kempt
unkempt
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
kempt
:
(râu, tóc) gọn ghẽ, gọn gàng