--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kentledge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kentledge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kentledge
Phát âm : /kentlidʤ/
+ danh từ
(hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
kentledge
:
(hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)