--

kettle-holder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kettle-holder

Phát âm : /'ketl,houldə/

+ danh từ

  • đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kettle-holder"
Lượt xem: 383