--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khe
+ noun
slit; chink; interstice
khe cửa
chink in a door
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khe"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kê
kề
kể
kế
more...
Những từ có chứa
"khe"
:
ban khen
cà kheo
giấy khen
khá khen
khắt khe
khẳng kheo
khe
khe khắt
khe khẽ
khem
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
khe
:
slit; chink; intersticekhe cửachink in a door