--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kê
+ verb
to chock; to prop
+ noun
(Bot) millet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kê"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kê"
:
bản kê
cà kê
cập kê
cập kênh
con cà con kê
dạy kê
kê
kê cứu
kê giao
kê khai
more...
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
kê
:
to chock; to prop
+
tâm lý học
:
psychology
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all
+
đìu
:
cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth bandĐìu con đi kiếm củiTo carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood
+
assistance
:
sự giúp đỡto render (give) assistance to somebody giúp đỡ ai