kheo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kheo+
- Ham (back part of the leg behind the knee-joint)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kheo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kheo":
keo kèo kẻo kéo kẹo khao khảo kháo khe khè more... - Những từ có chứa "kheo":
cà kheo khẳng kheo kheo kheo khư - Những từ có chứa "kheo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hamstring hamstrung popliteus popliteal cladorhyncus cladorhyncus leucocephalum spindle-shanks poplitei bean pole stilted more...
Lượt xem: 639