--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cladorhyncus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
foray
:
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhậpto make (go on) a foray cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
+
phò tá
:
Follow and aid, act as an aid
+
imagine
:
tưởng tượng, hình dung
+
drug peddler
:
giống drug dealer
+
ciudad bolivar
:
tên một cảng ở phía đông Venezuela trên sông Orinoco