khinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh+ verb
- to scorn; to disdain; to despise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khinh":
khanh khảnh khánh khênh khềnh khểnh khinh kinh kình kính - Những từ có chứa "khinh":
bom khinh khí khinh khinh bạc khinh bỉ khinh binh khinh dể khinh hạm khinh khí khinh khí cầu khinh khỉnh more... - Những từ có chứa "khinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 512