--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình
+ noun
whale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kình"
:
kênh
kềnh
kễnh
kệnh
khanh
khảnh
khánh
khênh
khềnh
khểnh
more...
Những từ có chứa
"kình"
:
chày kình
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
kình
:
whale
+
whither
:
(từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâuwhither to you go? anh đi đâu đấy?let him go whither he will để nó muốn đi đâu thì điwhither the United States? nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
+
hay fever
:
(y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè
+
trọng thưởng
:
to reward generously
+
courage
:
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khíto keep up one's courage giữ vững can đảm, không nản lòngto lose courage mất hết can đảm, mất hết hăng háito pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands lấy hết can đảm