khoanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoanh+ noun
- slice
- khoanh bánh mì
a slice of bread
- khoanh bánh mì
+ verb
- to coil; to curl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoanh":
khanh khảnh khánh khoan khoản khoán khoanh khoảnh - Những từ có chứa "khoanh":
khoanh khoanh tay khoanh vùng - Những từ có chứa "khoanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunk imparkation girdle fold cold cuts rasher zonate uncross cantle localised more...
Lượt xem: 637