khuya
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuya+ adv
- late at night; midnight
- rất khuya
very late at night
- rất khuya
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuya"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuya":
khua khuy khủy khuya khứa - Những từ có chứa "khuya":
đêm khuya bổ khuyết canh khuya dự khuyết khiếm khuyết khuya khuya khoắt khuya sớm khuyên khuyên bảo more... - Những từ có chứa "khuya" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
oil cynoglossum small and early outwatch vigil deep witching into late slave more...
Lượt xem: 462