khuynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh+ adj
- inclined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh"
- Những từ có chứa "khuynh":
hữu khuynh khuynh khuynh đảo khuynh diệp khuynh gia bại sản khuynh hữu khuynh hướng khuynh tả khuynh thành tả khuynh - Những từ có chứa "khuynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 446