crackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crackle
Phát âm : /'krækl/
+ danh từ ((cũng) crackling)
- tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
- da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)
+ nội động từ
- kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crackleware crackle china crackling crepitation crunch scranch scraunch crepitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crackle"
Lượt xem: 432