--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khỏi
+ verb
(khỏi bệnh) to recover one's health
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khỏi"
:
khả ái
khai
khái
khi
khì
khỉ
khí
khoai
khoái
khỏi
more...
Những từ có chứa
"khỏi"
:
đi khỏi
khỏi
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
khỏi
:
(khỏi bệnh) to recover one's health
+
rườm rà
:
verbose; prolix; wordy