rape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rape
Phát âm : /reip/
+ danh từ
- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
- thùng gây giấm nho
- (thực vật học) cây cải dầu
- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
+ ngoại động từ
- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
- hâm hiếp, cưỡng dâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rape"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rape":
rabbi raff rap rape raphia rappee rarefy rave reap reave more... - Những từ có chứa "rape":
chemotherapeutic common grape hyacinth common grape vine concord grape crape crape fern crape jasmine crape myrtle crapette daisy-leaved grape fern more... - Những từ có chứa "rape" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hãm hiếp hãm cưỡng dâm ép liễu nài hoa dâm hiếp dâm hiếp
Lượt xem: 805