kibe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kibe
Phát âm : /kaib/
+ danh từ
- chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
- to treat on somebody's kibes
- làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kibe"
Lượt xem: 410