--

kibe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kibe

Phát âm : /kaib/

+ danh từ

  • chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)
  • to treat on somebody's kibes
    • làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kibe"
Lượt xem: 422