killer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: killer
Phát âm : /'kilə/
+ danh từ
- người giết, kẻ giết người
- dụng cụ giết thịt (súc vật)
- (động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
killer whale orca grampus sea wolf Orcinus orca cause of death slayer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "killer"
- Những từ có chứa "killer":
cicada killer corn-killer killer killer whale lady-killer noise-killer pain-killer weed-killer - Những từ có chứa "killer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giết hung thủ ác ôn
Lượt xem: 454