kilocalorie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kilocalorie
Phát âm : /'kilou,kæləri/
+ danh từ
- kilôcalo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Calorie kilogram calorie large calorie nutritionist's calorie
Lượt xem: 333