kilogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kilogram
Phát âm : /'kiləgræm/ Cách viết khác : (kilogramme) /'kiləgræm/
+ danh từ
- kilôgam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kilogram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kilogram":
kilogram kilogramme - Những từ có chứa "kilogram":
kilogram kilogramme kilogrammeter kilogrammetre - Những từ có chứa "kilogram" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kí lô nửa
Lượt xem: 342