kindergarten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kindergarten
Phát âm : /'kində,gɑ:tn/
+ danh từ
- lớp mẫu giáo, vườn trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kindergarten"
- Những từ có chứa "kindergarten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giữ trẻ ấu trĩ viên mẫu giáo
Lượt xem: 543