kinematical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinematical
Phát âm : /,kaini'mætik/ Cách viết khác : (kinematical) /,kaini'mætikəl/
+ tính từ
- (vật lý) (thuộc) động học
Lượt xem: 289