--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kinfolk chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sủi bọt
:
to bubble up
+
bợt
:
Frayedchiếc áo cũ bợt đi ở vaithe old jacket frayed on the shoulders
+
concession
:
sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)to make concessions nhượng bộ, nhân nhượng
+
all in
:
rất mệtI was all in at the end of the day.Tôi đã rất mệt mỏi vào cuối ngày.
+
leu
:
đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)