leu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leu
Phát âm : /'leu/
+ danh từ, số nhiều lei /lei/
- đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leu":
l la law lay lea leal lee lei leo leu more... - Những từ có chứa "leu":
aleuron aleurone aleuronic aleutian chrysanthemum leucanthemum citellus leucurus cladorhyncus leucocephalum clematis ochreleuca coleus coleus amboinicus more...
Lượt xem: 533