--

kingdom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kingdom

Phát âm : /'kiɳdəm/

+ danh từ

  • vương quốc
    • the United kingdom
      vương quốc Anh
    • the kingdom of heaven
      thiên đường
  • (sinh vật học) giới
    • the animal kingdom
      giới động vật
  • (nghĩa bóng) lĩnh vực
    • the kingdom of thought
      lĩnh vực tư tưởng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kingdom"
Lượt xem: 736