kinkajou
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinkajou
Phát âm : /'kiɳkədʤu:/
+ danh từ
- (động vật học) gấu trúc potôt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
potto Perodicticus potto honey bear Potos flavus Potos caudivolvulus
Lượt xem: 398