--

kinkajou

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinkajou

Phát âm : /'kiɳkədʤu:/

+ danh từ

  • (động vật học) gấu trúc potôt
Từ liên quan
Lượt xem: 356