--

kit-cat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kit-cat

Phát âm : /'kitkæt/

+ danh từ

  • Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých
  • hội viên câu lạc bộ đảng Uých
    • kit-cat portrait
      chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)
Lượt xem: 311