--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kitty-cat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhát gan
:
Chicken-hearted, weak -heartedNhát gan không dám bơi qua sôngTo be too weak-hearted to swim across the river