--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kitty-cat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồn
:
soul; spirit; ghostcầu hồnto raise a spisit
+
revolutionize
:
làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng
+
acme
:
tột đỉnh, đỉnh cao nhấtacme of perfection đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
+
dutchman's breeches
:
loài hoa nở vào mùa xuân ở phía đông Hoa Kỳ, có hoa trắng, cựa đôi
+
bớt tay
:
To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử)