revolutionize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolutionize
Phát âm : /,revə'lu:ʃnaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng
- cách mạng hoá
- to revolutionize science
cách mạng hoá nền khoa học
- to revolutionize science
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revolutionise inspire overturn
Lượt xem: 568