kiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêu+ adj
- arrogant; proud; haughty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiêu":
kiêu kiều kiểu kiếu kiệu - Những từ có chứa "kiêu":
kiêu kiêu binh kiêu căng kiêu hãnh kiêu hùng kiêu ngạo làm kiêu - Những từ có chứa "kiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
haughtiness loftiness proudly proud pround-stomached proud-spirited proud-hearted pride boast hauteur more...
Lượt xem: 398