--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knackered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knackered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knackered
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
rất mệt, kiệt sức, mệt nhoài
Lượt xem: 830
Từ vừa tra
+
knackered
:
rất mệt, kiệt sức, mệt nhoài
+
hợp phần
:
Constituent; component
+
đành hanh
:
Behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em)