--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knag
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knag
Phát âm : /'nægi/
+ danh từ
mắt (gỗ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knag"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"knag"
:
kanaka
king
kink
kinky
knack
knag
knaggy
knock
Những từ có chứa
"knag"
:
knag
knaggy
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
knag
:
mắt (gỗ)