--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knapsack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knapsack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knapsack
Phát âm : /'næpsæk/
+ danh từ
ba lô
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
backpack
back pack
packsack
rucksack
haversack
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
knapsack
:
ba lô