--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
knapsack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
knapsack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knapsack
Phát âm : /'næpsæk/
+ danh từ
ba lô
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
backpack
back pack
packsack
rucksack
haversack
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
knapsack
:
ba lô
+
boding
:
điềm, triệu
+
object-lesson
:
bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế
+
algidity
:
sự lạnh giá, sự cảm hàn
+
complement fixation
:
Phản ứng kết hợp bổ thể.