knigh-errant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knigh-errant
Phát âm : /'nait'erənt/
+ danh từ
- chàng hiệp sĩ giang hồ
- (nghĩa bóng) người hào hiệp viển vông (như Đông-Ky-sốt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knigh-errant"
- Những từ có chứa "knigh-errant":
knigh-errant knigh-errantry - Những từ có chứa "knigh-errant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giang hồ kiếm hiệp hiệp khách
Lượt xem: 208